Hiệu suất lưu trữ kém và tốc độ ổ đĩa chậm là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất khiến máy tính của bạn hoạt động ì ạch. Nếu máy tính không còn nhanh như trước, việc kiểm tra tốc độ ổ cứng SSD (Solid-State Drive) là điều cần thiết để đảm bảo chúng vẫn hoạt động bình thường. Đây là một bước quan trọng giúp bạn chẩn đoán vấn đề và đưa ra quyết định nâng cấp hoặc tối ưu phù hợp, qua đó cải thiện trải nghiệm sử dụng máy tính. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách kiểm tra tốc độ SSD bằng cả công cụ tích hợp sẵn và ứng dụng bên thứ ba.
Kiểm Tra Tốc Độ SSD Bằng Công Cụ Tích Hợp Sẵn Trong Hệ Điều Hành
Hầu hết các hệ điều hành hiện nay đều tích hợp sẵn các công cụ giúp kiểm tra phần cứng một cách tương đối dễ dàng. Những công cụ này cho phép bạn đánh giá hiệu suất ổ đĩa mà không cần cài đặt thêm phần mềm nào khác.
Trên Windows
Bạn có thể kiểm tra tốc độ SSD trên Windows thông qua Command Prompt. Điều quan trọng là phải chạy Command Prompt với quyền quản trị viên để tránh mọi vấn đề tiềm ẩn trong quá trình thực hiện.
- Gõ CMD vào thanh tìm kiếm của Start Menu.
- Nhấp chuột phải vào kết quả phù hợp nhất và chọn Run as Administrator (Chạy với quyền quản trị viên).
- Trong cửa sổ Command Prompt, nhập lệnh sau: winsat disk -ran -write -drive [ký_tự_ổ_đĩa]
Thay thế [ký_tự_ổ_đĩa]
bằng ký tự được gán cho ổ đĩa bạn muốn kiểm tra (ví dụ: C, D, E). Thường thì các tệp hệ thống của Windows được cài đặt trên ổ “C”. Nếu bạn không biết ký tự ổ đĩa của mình, hãy truy cập vào This PC (Máy tính này) để kiểm tra.
Trên Linux
Người dùng Linux có thể sử dụng các tiện ích của hệ điều hành để kiểm tra tốc độ đọc và ghi một cách riêng biệt.
- Mở một cửa sổ Terminal trên hệ điều hành Linux của bạn.
- Để chạy thử nghiệm tốc độ ghi, gõ hoặc dán lệnh sau: dd if=/dev/zero of=/tmp/tempfile bs=1M count=1024 conv=fdatasync
- Để kiểm tra tốc độ đọc của ổ đĩa, cần thiết lập thêm một chút. Tệp tạm thời được tạo trong lệnh trước đó sẽ được lưu vào bộ nhớ đệm (cache), dẫn đến kết quả không chính xác. Do đó, bạn cần xóa bộ nhớ đệm trước bằng cách nhập lệnh: sudo /sbin/sysctl -w vm.drop_caches=3
- Sau khi xóa bộ nhớ đệm, bạn đã sẵn sàng kiểm tra tốc độ đọc của ổ đĩa với lệnh này: dd if=/tmp/tempfile of=/dev/null bs=1M count=1024
Giao diện terminal Linux thực hiện lệnh dd để kiểm tra tốc độ ghi của ổ đĩa.
Trên macOS
Đối với người dùng máy Mac, hiện không có tính năng tích hợp sẵn để xem các thông số kỹ thuật phần cứng một cách chi tiết như Windows hay Linux. Apple luôn khá kín đáo về thông tin phần cứng. May mắn thay, vẫn có những cách để hiển thị hiệu suất thiết bị của bạn thông qua sự hỗ trợ của một số ứng dụng của bên thứ ba.
Kiểm Tra Tốc Độ SSD Với Các Ứng Dụng Của Bên Thứ Ba
Mặc dù các công cụ tích hợp sẵn trong hệ điều hành rất tiện lợi, nhưng có rất nhiều ứng dụng của bên thứ ba cho phép bạn kiểm tra tốc độ và tình trạng ổ đĩa lưu trữ một cách chuyên sâu hơn.
CrystalDiskMark
CrystalDiskMark vẫn là một trong những công cụ phổ biến nhất trên Windows để đo tốc độ ổ đĩa. Nhờ giao diện người dùng thân thiện, việc đo tốc độ ổ đĩa có thể được thực hiện chỉ bằng cách nhấn nút All.
Kết quả đầu tiên, mô tả tốc độ đọc và ghi tuần tự (sequential read and write speed), có thể là chỉ số hiệu suất dễ hiểu nhất đối với người dùng phổ thông. Đây là chỉ số quan trọng cho các tác vụ truyền tệp lớn.
Màn hình hiển thị kết quả đo tốc độ đọc và ghi của SSD bằng phần mềm CrystalDiskMark.
Tải xuống: CrystalDiskMark cho Windows (Miễn phí)
Novabench
Novabench là một chương trình đo lường hiệu suất của các thành phần cốt lõi trong hệ thống của bạn: CPU, GPU, bộ nhớ RAM và ổ đĩa lưu trữ. Việc chạy riêng bài kiểm tra tốc độ ổ đĩa không thực sự trực quan, vì vậy cách dễ nhất là chỉ cần nhấn Start All Benchmark Tests và chờ báo cáo đầy đủ.
Bỏ qua những điểm chưa hoàn hảo, khả năng hỗ trợ đa nền tảng rộng rãi của Novabench là một điểm cộng lớn. Ngoài hỗ trợ Windows, Novabench cũng chạy trên macOS. Vì đây là chương trình của bên thứ ba, nó không có sẵn trên App Store nhưng có thể tải về từ trang web của Novabench. Công cụ này cũng đã được cập nhật để hỗ trợ cả bộ xử lý Intel và chip M1, M2 của Apple (còn được gọi là chip Apple Silicon).
Cuối cùng, vì Linux luôn đề cao các chương trình mã nguồn mở, việc nền tảng này dựa vào phần mềm độc quyền sẽ đi ngược lại triết lý. Tuy nhiên, nếu bạn cần một công cụ đánh giá hiệu năng để kiểm tra tốc độ ổ đĩa, Novabench cũng hoạt động trên các hệ thống Linux.
Giao diện phần mềm Novabench với các chỉ số hiệu suất của CPU, GPU và tốc độ ổ cứng SSD.
Tải xuống: Novabench cho Windows | macOS | Linux (Miễn phí)
Blackmagic Disk Speed Test
Blackmagic Disk Speed Test là một công cụ kiểm tra tốc độ SSD đa nền tảng tiện dụng, có sẵn cho Windows và macOS. Dễ dàng tìm thấy trên App Store, phần mềm này chủ yếu dành cho người dùng Mac. Tuy nhiên, người dùng Windows cũng có thể sử dụng phần mềm bằng cách truy cập trang web của họ và tải xuống bản cập nhật phần mềm mới nhất.
Trên trang tải xuống của Windows, một màn hình đăng ký sẽ bật lên, nhưng hoàn toàn không bắt buộc. Nhấp vào Download Only ở góc dưới bên trái sẽ cho phép bạn bỏ qua bước này. Sau khi khởi chạy chương trình, việc sử dụng rất đơn giản: chỉ cần nhấn Speed Test Start và để nó thực hiện công việc của mình.
Giao diện ứng dụng Blackmagic Disk Speed Test trên Windows hiển thị tốc độ đọc và ghi của ổ đĩa.
Tải xuống: Blackmagic Disk Speed Test cho Windows | macOS (Miễn phí)
Làm Gì Khi Ổ Đĩa SSD Của Bạn Chạy Chậm?
Khi công nghệ ngày càng phát triển, phần cứng trong máy tính của bạn nhanh chóng trở nên lỗi thời. Nâng cấp ổ đĩa cũ lên một ổ SSD hiện đại là một cách không quá tốn kém để cải thiện đáng kể hiệu suất của máy tính.
Nếu bạn đang nâng cấp từ một ổ HDD cũ sang SSD, chắc chắn bạn sẽ cảm nhận được sự khác biệt “một trời một vực”. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng trong một số trường hợp, nâng cấp RAM có thể là lựa chọn tốt hơn cho PC của bạn so với SSD, đặc biệt nếu bạn thường xuyên làm việc với nhiều ứng dụng nặng cùng lúc. Ngoài ra, lợi ích có thể là tối thiểu khi nâng cấp từ một SSD thế hệ này sang một SSD thế hệ khác cùng loại, nhưng bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các thế hệ PCIe (ví dụ: PCIe 3.0 so với PCIe 4.0 hoặc 5.0).
Cài đặt một SSD mới vào hệ thống của bạn chỉ mất vài bước đơn giản. Đầu tiên, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại SSD như NVMe, SATA và M.2, để bạn có thể mua loại được thiết bị của mình hỗ trợ. NVMe là tiêu chuẩn mới nhất và nhanh nhất, nhưng các máy tính hoặc laptop cũ hơn có thể không có cổng NVMe.
Sau khi mua SSD, bạn sẽ cần chuyển dữ liệu từ ổ đĩa gốc sang ổ mới. Thật không may, việc này không đơn giản chỉ là sao chép các tệp. Cách làm tốt nhất là “nhân bản” (clone) ổ đĩa cũ sang SSD mới, điều này sẽ sao chép toàn bộ hệ điều hành, chương trình và dữ liệu của bạn, đảm bảo hệ thống khởi động và hoạt động bình thường.
Việc nâng cấp các thành phần chính của máy tính có thể trở nên phức tạp và tốn kém nhanh chóng. Một thành phần ít tốn kém hơn và dễ nâng cấp hơn chính là thiết bị lưu trữ của bạn. Kiểm tra tốc độ ổ đĩa là một quy trình khá đơn giản; với các phần mềm được đề cập ở trên, thông tin hiệu suất nằm ngay trong tầm tay bạn. Hãy thường xuyên kiểm tra tốc độ SSD để đảm bảo máy tính của bạn luôn hoạt động ở trạng thái tốt nhất.